hdbg

Lốp xe nông nghiệp F2

Lốp xe nông nghiệp F2

Mô tả ngắn:

4,80-8 4,00-12 4,00-19 5,00-15 5,50-16 6,00-16 6,50-16 7,5L-15 7,50-16 7,50-18 7,50-20 9,5L-15 10,00-16 11,00-16 11L-15


Chi tiết sản phẩm

Thẻ sản phẩm

Thông số sản phẩm

Kích cỡ

PR

Mẫu gai lốp

Loại ống

Kích thước vành

Kích thước tăng cao (mm)

Tải tối đa (kg)

Áp lực lạm phát (kpa)

Chiều rộng phần

Đường kính tổng thể

30 km/h

40 km/giờ

4,80-8

8

F2

TL

3,00D*8

119

420

740

680

1000

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

F-2

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

Kích cỡ

PR

Mẫu gai lốp

Loại ống

Kích thước vành

Kích thước tăng cao (mm)

Tải tối đa (kg)

Áp lực lạm phát (kpa)

Chiều rộng phần

Đường kính tổng thể

30 km/h

40 km/giờ

4.00-12

4

F-2

TT/TL

3*12

112

539

250

225

360

 

4.00-19

4

F-2

TT/TL

3*19

112

716

360

325

360

 

5.00-15

6

F-2

TT/TL

3*15

126

664

420

380

390

 

5,50-16

6

F-2

TT/TL

4*16

146

710

525

475

390

 

6.00-16

6

F-2

TT/TL

4*16

155

739

570

515

360

 

6.50-16

6

F-2

TT/TL

4,5 * 16

170

750

620

560

330

 

7,5L-15

8

F-2

TT/TL

6*15

208

720

865

780

390

 

7.50-16

8

F-2

TT/TL

5,50 * 16

203

808

860

775

390

 

7.50-18

8

F-2

TT/TL

5,50 * 18

203

853

940

850

390

 

7h50-20

8

F-2

TT/TL

5,50 * 20

201

909

990

890

390

 

9,5L-15

8

F-2

TT/TL

7h00*15

245

778

945

850

330

 

10.00-16

8

F-2

TT/TL

8*16

274

890

1175

1060

300

 

11.00-16

8

F-2

TT/TL

10*16

312

964

1310

1180

280

 

11L-15

8

F-2

TT/TL

8*16

278

818

1055

950

300

 

 


  • Trước:
  • Kế tiếp: