Lốp xe nông nghiệp F1
Thông số sản phẩm
Kích cỡ | PR | Mẫu gai lốp | Loại ống | Kích thước vành | Kích thước tăng cao (mm) | Tải tối đa (kg) | Áp lực lạm phát (kpa) | ||
Chiều rộng phần | Đường kính tổng thể | 100 km/giờ | |||||||
11L-15(CHẤM) | 10 | FI | TT/TL | 8,0 * 15 | 279 | 777 | 1600 | 520 |
|
12 | TT/TL | 8,0 * 15 | 279 | 777 | 1800 | 620 |
| ||
14 | TT/TL | 8,0 * 15 | 279 | 777 | 2000 | 730 |
| ||
12.5L-15(CHẤM) | số 8 | FI | TT/TL | 10.0*15 | 317 | 822 | 1700 | 410 |
|
10 | TT/TL | 10.0*15 | 317 | 822 | 1900 | 520 |
| ||
12 | TT/TL | 10.0*15 | 317 | 822 | 2120 | 620 |
| ||
14 | TT/TL | 10.0*15 | 317 | 822 | 2360 | 730 |