hdbg

Lốp xe SUV A929 M/T 4*4

Lốp xe SUV A929 M/T 4*4

Mô tả ngắn:

Ba rãnh ngoằn ngoèo chính và thiết kế hoa văn mạnh mẽ mang lại khả năng bám đường vượt trội trên mọi điều kiện đường xá.


Chi tiết sản phẩm

Thẻ sản phẩm

Ba rãnh ngoằn ngoèo chính và thiết kế hoa văn mạnh mẽ mang lại khả năng bám đường vượt trội trên mọi điều kiện đường xá.

Hệ số rỗng cao và vai hở mang lại khả năng chống chịu tuyệt vời đối với khả năng chống trượt nước và tự làm sạch.

Thiết kế đọc khối với nhiều rãnh mang lại khả năng bám đường địa hình vượt trội và giảm hư hỏng mặt lốp trong điều kiện địa hình.Cấu hình vỏ đặc biệt và kiểu vai vững chắc nâng cao hiệu suất bám đường và vào cua tối đa.

Dây nylon không mối nối và thiết kế cấu trúc chắc chắn đã mang lại khung chắc chắn để nâng cao độ tin cậy và độ bền.Hợp chất gai lốp đặc biệt và dấu chân rộng giúp nâng cao tuổi thọ của gai lốp và mang lại khả năng phanh tuyệt vời trên đường ướt và đường khô.

Thông số sản phẩm

Kích cỡ Mô tả

Vỉa hè
Sự miêu tả

RIM

MM

1/32 ''

chiều rộng mm

OA.đường kính MM

Áp lực tối đa
Kpa/PSI

RR

WG

SL

35*12.50R17LT 121Q

RBL

6,5

13.2

17,0

318

877

450/65

-

-

-

LT235/85R16 E 120/116Q

RBL

6,5

13,5

16,8

235

806

550/80

-

-

-

LT245/75R16 E 120/116Q

RBL

7,0

13,5

16,8

248

771

550/80

-

-

-

LT265/70R17 E 121/118Q

RBL

8,0

13,5

16,8

272

804

550/80

-

-

-

LT265/75R16 E 123/120Q

RBL

7,5

13,5

16,8

267

804

550/80

-

-

-

LT285/70R17 E 121/181Q

RBL

8,5

13,5

16,8

284

831

550/80

-

-

-

LT285/70R17 E 126/123Q

RBL

8,5

13,5

16,8

284

831

550/80

-

-

-

LT285/75R16 E 126/123Q

RBL

8,0

13,5

16,8

286

834

550/80

-

-

-

LT305/70R16 E 124/121Q

RBL

9,0

14,5

18.2

310

838

550/80

-

-

-

LT315/75R16 E 127/124Q

RBL

8,5

14,5

18.2

326

886

550/80

-

-

-

LT31X10.50R15 C 109Q

RBL

8,5

13,5

16,8

268

775

350/51

-

-

-

LT33X12.50R15C 108Q

RBL

10,0

13,5

16,8

320

838

350/51

-

-

-

LT33X12.50R18 E 118Q

RBL

10,0

13,5

16,8

320

838

450/65

-

-

-

LT33X12.50R20 E 114Q

RBL

10,0

13,5

16,8

320

838

450/65 •

-

-

-

LT33X12.50R22 E 109Q

RBL

10,0

13,5

16,8

-320

838

450/65

-

-

-

LT35X12.50R15C 113Q

RBL

10,0

14,5

18.2

326

890

350/51

-

-

-

LT35X12.50R17 E 125Q

RBL

10,0

14,5

18.2

326

890

450/65

-

-

-

LT35X12.50R18 E 123Q

RBL

10,0

14,5

18.2

326

890

450/65

-

-

-

LT35X12.50R20 E 121Q

RBL

10,0

14,5

18.2

326

890

450/65

-

-

-

LT35X12.50R22 E 117Q

RBL

10,0

14,5

18.2

326

890

450/65

-

-

-

LT37X13.50R17 E 131Q

RBL

11.0

14,5

18.2

352

940

450/65

-

-

-

LT37X13.50R18 E 129Q

RBL

11.0

14,5

18.2

352

940

450/65

-

-

-

LT37X13.50R20 E 127Q

RBL

11.0

14,5

18.2

352

940

450/65

-

-

-

LT37X13.50R22 E 123Q

RBL

11.0

14,5

18.2

352

940

450/65

-

-

-

 


  • Trước:
  • Kế tiếp: