hdbg

Lốp xe SUV A929 A/T 4*4

Lốp xe SUV A929 A/T 4*4

Mô tả ngắn:

Bốn rãnh ngoằn ngoèo chính và các khối bên gồ ghề mang lại khả năng bám đường tuyệt vời trên mọi điều kiện đường.


Chi tiết sản phẩm

Thẻ sản phẩm

Bốn rãnh ngoằn ngoèo chính và các khối bên gồ ghề mang lại khả năng bám đường tuyệt vời trên mọi điều kiện đường.

Các rãnh vai mở giúp ngăn chặn hiện tượng trượt nước nhờ hiệu suất bám ướt được nâng cao và giúp thoát nước tuyệt vời.Kiểu dáng chữ màu trắng mang đến một hình ảnh nghệ thuật.

Thiết kế gai lốp dạng khối với nhiều rãnh mang lại khả năng bám đường địa hình vượt trội và giảm hư hỏng mặt lốp trong điều kiện địa hình.

Dây nylon không mối nối và thiết kế cấu trúc chắc chắn mang đến khung chắc chắn để nâng cao độ tin cậy và độ bền.Hợp chất gai lốp đặc biệt và dấu chân rộng giúp nâng cao tuổi thọ của gai lốp và mang lại khả năng phanh tuyệt vời trên đường ướt và đường khô.

Thông số sản phẩm

Kích cỡ Mô tả

Vỉa hè
Sự miêu tả

RIM

MM

1/32 ''

chiều rộng mm

OA.đường kính MM

Áp lực tối đa
Kpa/PSI

RR

WG

SL

185/75R16C D 104/102R

RBL

5.0

9,0

11.4

184

684

475/69

-

-

-

205R16C C 110/108R

CON CÚ

5,5

11,5

14.4

200

738

375/55

-

-

-

215R15C C 109/107S

RBL

6.0

11,5

14.4

218

724

375/55

-

-

-

245/75R15C C 107/105S

RBL

7,0

11,5

14.4

248

749

375/55

-

-

-

LT215/85R16 115/112S

CON CÚ

6,5

10.9

14.0

216

772

550/80

-

-

-

LT215/85R16 E 115/112S

CON CÚ

6.0

11,5

14.4

216

772

550/80

-

-

-

LT225/75R16 E115/112S

CON CÚ

6.0

11,5

14.4

223

744

550/80

-

-

-

LT235/75R15 C104/101S

CON CÚ

6,5

11,5

14.4

233

733

350/51

-

-

-

LT235/85R16 E 120/116S

RBL

6,5

12.0

15,0

235

806

550/80

-

-

-

LT245/75R16 E 120/116S

CON CÚ

7,0

11,5

14.4

248

774

550/80

-

-

-

LT245/75R17 E 121/118S 1

CON CÚ

7,0

12.0

15,0

248

800

550/80

-

-

-

LT265/70R17 E121/118S

CON CÚ

8,0

12.0

15,0

272

804

550/80

-

-

-

LT265/75R16 E 123/120S

CON CÚ

7,5

12.0

15,0

267

804

550/80

-

-

-

LT275/65R18 E 123/120S ^

CON CÚ

8,0

12.0

15,0

279

813

550/80

-

-

-

LT275/65R20 E 126/123S

CON CÚ

8,0

12.0

15,0

279

864

550/80

-

-

-

LT285/65R18 E 125/122S

CON CÚ

8,5

12.0

15,0

290

826

550/80

-

-

-

LT285/70R17 D 121/118S

CON CÚ

8,5

12.0

15,0

284

831

450/65

-

-

-

LT285/75R16 D122/119S

CON CÚ

8,0

12.0

15,0

286

834

450/65

-

-

-

LT305/55R20 E 121/118S

CON CÚ

9,5

12.0

15,0

315

843

550/80

-

-

-

LT31X10.50R15 C 109S

CON CÚ

8,5

11,5

14.4

268

775

350/51

-

-

-

P215/70R16 99T/100T

RBL

6,5

9,0

11.4

221

768

300/44

-

-

-

P225/65R17 100T/102T

CON CÚ

6,5

9,0

11.4

228

724

300/44

-

-

-

P225/70R16 101T/103T

CON CÚ

6,5

9,0

11.4

228

722

300/44

-

-

-

P235/65R17 103T/104T

CON CÚ

7,0

9,0

11.4

240

738

300/44

-

-

-

P235/70R16 104T/106T

CON CÚ

7,0

9,0

11.4

240

736

300/44

-

-

-

P235/75R15 105S

CON CÚ

6,5

9,0

11.4

235

733

300/44

-

-

-

P235/75R15 109SXL

CON CÚ

6,5

9,0

11.4

235

733

340/50

-

-

-

P245/65R17 105T/107T

CON CÚ

7,0

9,0

11.4

248

750

300/44

-

-

-

P245/70R16 106T/107T

CON CÚ

7,0

9,0

11.4

248

750

300/44

-

-

-

P245/70R16 111SXL

CON CÚ

6,5

8,8

11.0

248

750

340/50

-

-

-

P245/70R17 108T/110T

CON CÚ

7,0

9,0

11.4

248

776

300/44

-

-

-

P245/75R16 109T/111T

CON CÚ

7,0

9,0

11.4

248

774

300/44

-

-

-

P255/65R17 108T/110T

CON CÚ

7,5

9,5

12.0

259

762

300/44

-

-

-

P255/70R16 109T/111T

CON CÚ

7,5

9,5

12.0

260

764

300/44

-

-

-

P265/65R17 110T/112T

CON CÚ

7,0

9,5

12.0

272

776

300/44

-

-

-

P265/70R16 111T/112T

CON CÚ

8,0

9,5

12.0

272

778

300/44

-

-

-

P265/70R17 113T/115T

CON CÚ

8,0

9,5

12.0

272

804

300/44

-

-

-

P275/55R20 111T/113T

CON CÚ

8,5

9,5

12.0

284

810

300/44

-

-

-

P275/60R20 114T/115T

CON CÚ

8,0

9,5

12.0

279

836

300/44

-

-

-

P275/65R17 115T

CON CÚ

8,0

9,5

12.0

279

791

300/44

-

-

-

P275/65R18 114T/116T

CON CÚ

8,0

9,5

12.0

279

818

300/44

-

-

-

P275/70R16 114T

CON CÚ

8,0

9,5

12.0

279

792

300/44

-

-

-

P285/60R18 116T/120T

CON CÚ

8,5

9,5

12.0

292

795

300/44

-

-

-

P305/40R22 114T

CON CÚ

11.0

10,0

12.6

310

803

300/44

-

-

-

P305/45R22 118T

CON CÚ

10,0

10,0

12.6

302

828

300/44

-

-

-

 


  • Trước:
  • Kế tiếp: