hdbg

A867

A867

Mô tả ngắn:

Ba rãnh ngoằn ngoèo chính kết hợp với các khối bên mang lại sự ổn định khi lái xe tuyệt vời và lực kéo lớn trên mọi điều kiện đường xá.


Chi tiết sản phẩm

Thẻ sản phẩm

Ba rãnh ngoằn ngoèo chính kết hợp với các khối bên mang lại sự ổn định khi lái xe tuyệt vời và lực kéo lớn trên mọi điều kiện đường xá.

Các mẫu gai liên tục trên vai và sườn vai rắn chắc mang lại khả năng xử lý nhạy bén và thậm chí là mài mòn.

Các kiểu bước có thể thay đổi và kiểu gai lốp được cắt nhiều dao giúp giảm độ rung để mang lại cảm giác thoải mái và yên tĩnh khi lái xe.

Cấu trúc được gia cố và hợp chất gai lốp chống mài mòn đặc biệt mang lại khả năng chống đâm thủng và khả năng chịu tải cao hơn với quãng đường đi được nhiều hơn.

Thông số sản phẩm

Kích cỡ Mô tả

Vỉa hè
Sự miêu tả

RIM

MM

1/32 ''

chiều rộng mm

OA.đường kính
MM

Áp lực tối đa
Kpa/PSI

RR

WG

SL

155R12C 88/86Q-8PR

BLK

4,5

8,0

10,0

157

550

450/65

E

C

70

155R12C 88/86R

BSW

5.0

7,8

10,0

157

550

450/65

-

-

-

155R13C 85/83Q-6PR

BLK

4,5

8,0

10,0

157

578

450/65

E

C

70

155R13C 90/88Q-8PR

BLK

4,5

8,0

10,0

157

578

450/65

E

C

70

165/70R14C 89/87T

BLK

5.0

8,0

10,0

177

584

375/54

E

C

70

175/65R14C 90/88T

BLK

5.0

8,0

10,0

170

588

375/54

E

C

70

175/75R16C 101/99R

BLK

5.0

9,0

11.4

175

668

475/69

E

C

71

185/75R16C 104/102R

BLK

5.0

9,0

11.4

184

684

475/69

E

C

71

185R14C 102/100R

BLK

5,5

8,5

10.8

188

650

450/65

E

C

71

185R15C 103/102R

BLK

5,5

8,5

10.8

188

674

450/65

E

C

71

195/60R16C99/9

BLK

6.0

9,0

11.4

201

640

475/69

E

C

71

195/65R16C 104/102R

BLK

6.0

9,0

11.4

201

660

475/69

E

C

71

195/70R15C 104/102R

BLK

6.0

9,0

11.4

201

655

450/65

E

C

71

195/75R16C 107/105R

BLK

5,5

9,0

11.4

196

698

475/69

E

C

71

195R14C 106/104R

BLK

5,5

8,5

10.8

198

666

450/65

E

C

71

195R15C 106/104R

BLK

5,5 _

8,5

10.8

198

693

450/65

E

C

71

205/65R16C 107/105R

BLK

6.0

9,0

11.4

209

672

475/69

E

C

71

205/65R16C 107/105T

BSW

6,5

8,7

11.0

209

672

475/69

-

-

-

205/70R15C 106/104R

BLK

6.0^

9,0

11.4

209

669

450/65

E

C

71

205/75R16C 110/108R

BLK

5,5

9,0

11.4

203

714

475/69

E

C

71

215/60R16C 103/101T

BLK

6,5

9,5

11.8

221

664

475/69

E

C

72

215/65R16C 109/107R

BLK

6,5

9,5

11.8

221

686

475/69

E

C

72

215/70R15C 109/107R

BLK

6,5

9,5

11.8

221

683

450/65

E

C

72

215/75R16C113/111R

BLK

6.0

9,5

11.8

216

728

475/69

E

C

72

225/65R16C 112/110T

BSW

6,5

8,7

11.0

228

698

475/69

-

-

-

225/65R16C112/110R

BLK

6,5

9,5

11.8

228

698

475/69

E

C

72

225/70R15C112/110R

BLK

6,5

9,5

11.8

228

697

450/65

E

C

72

235/65R16C 115/113R

BLK

7,0

9,5

11.8

240

712

475/69

E

C

72

 


  • Trước:
  • Kế tiếp: