hdbg

A607(SUV)

A607(SUV)

Mô tả ngắn:

Bốn rãnh gai lốp có chu vi rộng và các rãnh bên với các rãnh nhỏ giúp thoát nước hiệu quả, hiệu suất ướt vượt trội.


Chi tiết sản phẩm

Thẻ sản phẩm

Bốn rãnh gai lốp có chu vi rộng và các rãnh bên với các rãnh nhỏ giúp thoát nước hiệu quả, hiệu suất ướt vượt trội.

Các khối liền khối trên vai giúp tăng cường độ ổn định khi vào cua ở tốc độ cao.Bộ bảo vệ vành sẽ bảo vệ bánh xe khỏi bị hư hại ở lề đường

Các khối gai lốp bên ngoài liên tục nâng cao hiệu suất vượt trội và khả năng kiểm soát chính xác khi vào cua ở tốc độ cao.Thiết kế đoạn gân đặc biệt giúp tối ưu hóa việc phân bổ áp lực tiếp xúc, cải thiện diện tích tiếp xúc trên đường và mang lại khả năng kiểm soát chính xác.Thành rãnh răng cưa giúp hấp thụ tiếng ồn và mang lại cảm giác lái êm ái hơn.

Hợp chất gai lốp đặc biệt mang lại độ bám tuyệt vời trên cả đường khô và đường ướt, đồng thời giảm lực cản lăn giúp tiết kiệm dầu và bảo vệ môi trường.

Thông số sản phẩm

Kích cỡ Mô tả

Vỉa hè
Sự miêu tả

RIM

MM

1/32 ''

chiều rộng mm

OA.đường kính MM

Áp lực tối đa
Kpa/PSI

RR

WG

SL

225/50ZR16 92W

BLK

6,5

7,8

10,0

233

632

300/44

-

-

-

235/55R19 105VXL

BLK

7,5

8,5

10.8

245

741

340/50

E

C

71

235/65R17 108HXL

BLK

7,0

8,5

10.8

240

738

340/50

E

C

71

245/55R19 107VXL

BLK

7,5

8,5

10.8

253

753

340/50

E

C

72

245/65R17 107H

BLK

7,0

8,5

10.8

248

750

300/44

E

C

72

255/50R19 107VXL

BLK

8,0

8,5

11.8

265

738

340/50

E

C

72

255/55R18 109VXL

BLK

8,0

8,5

10.8

265

737

340/50

E

C

72

255/55R19 111VXL

BLK

8,0

8,5

10.8

265

763

340/50

E

C

72

255/60R17 110VXL

BLK

7,5

8,5

10.8

260

738

340/50

E

C

72

255/60R18 112VXL

BLK

7,5

8,5

10.8

257

763

340/50

E

C

72

255/65R17 110H

BLK

7,5

8,5

10.8

260

764

300/44

E

C

72

265/35R22 102VXL

BLK

9,5

8,5

10.8

271

745

340/50

E

C

72

265/40R22 106VXL

BLK

9,5

8,5

10.8

271

771

340/50

E

C

72

265/50R20 111VXL

BLK

9,0

8,5

10.8

277

774

340/50

E

C

72

265/65R17 112H

BLK

8,0

8,5

10.8

272

776

300/44

E

C

72

275/40R20 106VXL

BLK

9,5

8,5

10.8

278

728

340/50

E

C

72

275/45R20 110VXL

BLK

9,0

8,5

10.8

273

756

340/50

E

C

72

275/55R20 117VXL

BLK

8,5

8,5

10.8

284

810

340/50

E

C

72

275/60R20 119VXL

BLK

8,0

8,5

10.8

279

838

340/50

E

C

72

285/35R22 106VXL

BLK

10,0

8,5

10.8

290

759

340/50

E

C

72

285/50R20 116VXL

BLK

9,0

8,5

10.8

297

794

340/50

E

C

72

295/30R26 107VXL

BLK

10,5

8,5

10.8

301

839

340/50

E

C

72

295/35R21 107WXL

BLK

10,5

8,5

10.8

301

739

340/50 _

E

C

72

295/35R24 110VXL

BLK

10,5

8,5

10.8

301

816

340/50

E

C

72

295/40R21 111WXL

BLK

10,5

8,5

10.8

301

769

340/50

E

C

72

305/30R26 109VXL

BLK

11.0

8,5

10.8

313

844

340/50

E

C

72

305/35R24 112VXL

BLK

11.0

8,5

10.8

313

824

340/50

E

C

72

305/40R22 114VXL

BLK

11.0

8,5

10.8

313

803

340/50

E

C

72

305/45R22 118VXL

BLK

10,0

8,5

10.8

303

833

340/50

E

C

72

 


  • Trước:
  • Kế tiếp: